Thực đơn
Song Ju-hun Thống kê sự nghiệp câu lạc bộCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[3][4]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2014 | Albirex Niigata | J1 League | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 |
2015 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Mito HollyHock | J2 League | 8 | 0 | 2 | 0 | – | 10 | 0 | ||
2016 | 19 | 1 | 0 | 0 | – | 19 | 1 | |||
Tổng | 29 | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 35 | 1 |
Thực đơn
Song Ju-hun Thống kê sự nghiệp câu lạc bộLiên quan
Song Song lang (phim) Song tính luyến ái Song Joong-ki Song Hye-kyo Song Ji-hyo Son Goku Song Kang Song Luân Song Seung-heonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Song Ju-hun http://www.albirex.co.jp/clubs/3843/top_player?clu... http://www.jleague.jp/club/mito/player/detail/1400... https://www.fifa.com/u20worldcup/matches/round=259... https://int.soccerway.com/players/ju-hun-song/2980... https://www.amazon.co.jp/dp/4905411335 https://www.amazon.co.jp/dp/4905411424 https://web.archive.org/web/20161027060018/http://... https://web.archive.org/web/20161027123117/http://... https://web.archive.org/web/20180625103610/http://...